来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khu vực sơ chế
pre-processing area
最后更新: 2022-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực vịnh
bay area
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:
参考:
khu vực 5.
fifth precinct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực hạn chế phát triển
limited development area
最后更新: 2015-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- khu vực 2.
- lane 2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực dao găm
dagger area
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực insight.
insight bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
{\3chff1000}khu vực
anvil sector
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực thành thị
urban area
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 3
质量:
参考:
trận chiến đang vượt quá khu vực sơ tán.
- the fight is spreading beyond the evac area.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đang ở đâu? Đây là khu vực hạn chế.
turn on the camera.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sơ chế nhạo tôi đó à?
do you mock me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
+ hồ sơ chế tạo cột thép.
+ any record regarding steel pole processing.
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:
参考:
ở khu vực hạn chế con thấy có một định nghĩa khó hiểu
in the restricted section... and i read something rather odd about this rare magic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thử nghiệm trong một khu vực hạn chế,như ... thành phố new york.
test in a limited area, say... new york city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: