来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời gian là điều quyết định.
time is of the essence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời khắc quyết định.
the time judge!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian... quyết định tất cả, face.
timing is everything, face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu có thời gian để quyết định. năm
feel free to take your time to decide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quyết định
quyết
最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
quyết định...
decided
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
không gian các quyết định
decision space
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
anh ấy mất nhiều thời gian để quyết định
it took him a long time to make up his mind
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
số quyết định
signing date
最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
quyết định đi.
make up your mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
ai quyết định?
who decides?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cú quyết định.
the kill shot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quyết định gì?
- what decision?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian ko cố định
non-fixed time
最后更新: 2024-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
quyết định arline.
the arline decision ... supreme court.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cruchot, đây là thời khắc quyết định.
cruchot, now is the moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy dành thời gian của cô để quyết định, thưa cô ibbetson.
you have all the time in the world to make up your mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn nhiều thời gian cho em để đưa ra quyết định đó mà.
and i don't want to be rushed into it by you, or my mother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ đây, tôi chỉ hứng thú với khung thời gian.
for now, i'm simply interested in time frame.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoản vay được trả theo khung thời gian cụ thể.
the loan is to be repaid within a specific time frame.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考: