您搜索了: khung thời gian quyết định * (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khung thời gian quyết định *

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thời gian là điều quyết định.

英语

time is of the essence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời khắc quyết định.

英语

the time judge!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian... quyết định tất cả, face.

英语

timing is everything, face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có thời gian để quyết định. năm

英语

feel free to take your time to decide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quyết định

英语

quyết

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyết định...

英语

decided

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không gian các quyết định

英语

decision space

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy mất nhiều thời gian để quyết định

英语

it took him a long time to make up his mind

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số quyết định

英语

signing date

最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyết định đi.

英语

make up your mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

ai quyết định?

英语

who decides?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cú quyết định.

英语

the kill shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- quyết định gì?

英语

- what decision?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian ko cố định

英语

non-fixed time

最后更新: 2024-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyết định arline.

英语

the arline decision ... supreme court.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cruchot, đây là thời khắc quyết định.

英语

cruchot, now is the moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy dành thời gian của cô để quyết định, thưa cô ibbetson.

英语

you have all the time in the world to make up your mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn nhiều thời gian cho em để đưa ra quyết định đó mà.

英语

and i don't want to be rushed into it by you, or my mother!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ đây, tôi chỉ hứng thú với khung thời gian.

英语

for now, i'm simply interested in time frame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoản vay được trả theo khung thời gian cụ thể.

英语

the loan is to be repaid within a specific time frame.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,067,009 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認