来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngư thủy trung
thuy thuy trung
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chòm sao song ngư.
i'm jenny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# ngư phủ về nhà
fishermen's humble homes
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người ngư phủ.
- the fisherman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kích hoạt ngư lôi 1
detonate torpedo one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ chỉ là ngư dân...
the islanders are fisherfolk
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nông, lâm, ngư nghiệp
agriculture, forestry and fishery
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái để ngư lôi đâm.
- something to torpedo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, người ngư phủ.
- yeah, the fisherman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi là ngư dân.
we are fishermen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao nhiêu quả ngư lôi?
stand down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: