来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tất nhiên tôi giỏi về máy tính
of course i good in computer
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tao lớn lên và học về máy tính.
i grew up fucking studying comp uters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ôn tập kiến thức
to consolidate one's knowledge
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc mừng kiến thức.
to knowledge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiến thức chuyên sâu
specialized knowledge
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đã nói là cậu rất giỏi về máy tính.
you said you're good with computers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đọc một bài báo nói về máy vi tính
i've just been reading an article about computers
最后更新: 2011-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy biết tất cả các kiến thức về màu sắc.
she knows everything there is to know about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nói về máy 686
the 686 prototypes, with the artificial intelligence risc chip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng chẳng biết ai hiểu biết về máy tính cả
i don't know anyone who understands computers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có kiến thức về kỹ thuật hàng hải.
i have no background in navigational techniques.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã dồn hết kiến thức của mình vào thiết kế chiếc máy tính này.
we designed it all into this computer.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nói tiếng anh, cô có kiến thức về thị trường.
you speak english, you have knowledge of marketing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tập tin cậu đã tải về máy tính cá nhân của cậu đó.
- which file? your download those sent by colton poldark of his computer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiến thức về tiếng mẹ đẻ của shakespeare của ông rất hữu ích.
your knowledge of shakespeare's language comes in handy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: