来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bến ninh kiều
ninh kieu wharf
最后更新: 2016-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bột kiều mạnh.
buckwheat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sở ngoại kiều
department of foreigners
最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:
参考:
Đừng chơi kiều đó.
don't play with that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
việc kiều gì vậy?
what kind of work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có kiều phi thôi
is qiaofei.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta là hoa kiều.
he's a korean-chinese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: