您搜索了: kiểu Đường viền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kiểu Đường viền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đường viền

英语

trim welt

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

Đường viền.

英语

contour

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Đường viền:

英语

wire frame:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đường viền gân

英语

pipe

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

bịt kín kiểu đường phức tạp

英语

labyrinth seal

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

và cả những đường viền?

英语

and the bindings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy đường viền rất đẹp ở đây.

英语

some really nice perfling here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mỗi đám mây đều có một đường viền bạc.

英语

every cloud has a silver lining.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lộ ra đường viền của quần rồi lót kìa! ^_^

英语

it shows your panties

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày nghĩ tao đến đây để đánh nhau kiểu đường phố à?

英语

you thought this was gonna be a street fight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày tưởng tao đến đây để đánh nhau kiểu đường phố à?

英语

you thought this was gonna be a street fight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh;

英语

and thou shalt overlay it with pure gold, and make thereto a crown of gold round about.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ, quần của anh hiện rõ đường viền bao quanh cái đó của anh đấy

英语

doctor, you can see the outline of your penis in those shorts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tên của nó bắt nguồn từ những đường viền độc đáo quanh cơ thể nó.

英语

locked on his target, the snake zeros in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng cái nút này, bạn ràng buộc kiểu đường cong thành đường mịn có sự căng.

英语

with this button, the curve type is constrained to be a smooth line with tension.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

người bọc vàng ròng bề trong và bề ngoài, cùng chạy đường viền chung quanh.

英语

and he overlaid it with pure gold within and without, and made a crown of gold to it round about.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

lấy vàng ròng bọc trong, bọc ngoài, và chạy đường viền chung quanh hòm bằng vàng.

英语

and thou shalt overlay it with pure gold, within and without shalt thou overlay it, and shalt make upon it a crown of gold round about.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

và, mấy con hàng có thể nhìn thấy một chút đường viền, và hình dáng của cái đèn dầu của tao.

英语

and also, chicks can kind of see, like you know, the borders and outline of my dick a little.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các đường viền được đúc trên một dải được nạm ... và hai cánh cửa được chạm khắc ... với các họa tiết kiến ​​trúc.

英语

the carved frame surmounts an inlaid stripe, and two doors engraved with architectural motifs, surrounded by carvings of fruit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi hãy bọc vàng ròng trên mặt, bốn cạnh chung quanh và các sừng; còn tứ vi chạy đường viền vàng.

英语

and thou shalt overlay it with pure gold, the top thereof, and the sides thereof round about, and the horns thereof; and thou shalt make unto it a crown of gold round about.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,186,810 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認