您搜索了: kiểu bắt đầu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kiểu bắt đầu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bắt đầu

英语

begin

最后更新: 2023-08-24
使用频率: 10
质量:

越南语

bắt đầu.

英语

fight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- bắt đầu

英语

{y:bi}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bắt đầu.

英语

- get going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bắt đầu!

英语

- fight! - fight!

最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:

越南语

kiểu bắt ép tôi phải sống như thế nào.

英语

how i was forced to live.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không cần bắt đầu mấy trò chia rẽ kiểu cnxh đâu.

英语

no need to get started on one of your socialist riffs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích những cuộc nói chuyện bắt đầu theo kiểu này.

英语

i love conversations that begin this way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ellie, i không muốn ta ở cùng nhau theo kiểu bắt buộc mà ở cùng nhau vì ta muốn vậy

英语

ellie, i don't want us to be together because we have to, i want us, to be together because we want to!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, đây là một kiểu bắt đầu của những thứ đã làm ông nhận ra rằng điều chúng ta đã thấy trong thế giới đều là các loại liên kết bí ẩn.

英语

so, this is sort of the beginning of things that made him realize that what we saw in the world had sort of a mysterious connection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thông thường, kiểu bắt cóc như này, sẽ có rất nhiều thương tổn trên cơ thể, nhưng lần này thì không.

英语

usually, with these kind of abductions, there's a lot of trauma and abuse to the body, but not this time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,806,072 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認