来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chậm phát triển.
retarded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kinh tế và phát triển quốc tế
university entrance exam
最后更新: 2019-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đồ chậm phát triển .
-what are you, retarded?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để nền kinh tế phát triển bền vững
a matter of great concern to many countries
最后更新: 2022-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chậm phát triển hả?
are you fucking retarded?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nè, nói về chậm phát triển...
hey, speaking of retards...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ cái bọn chậm phát triển!
- shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chậm phát triển phải không?
are you simpleminded?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta chỉ chậm phát triển thôi
we're just too retarded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha anh nghĩ là anh chậm phát triển.
your daddy thinks you're a moron.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có muốn tôi bị chậm phát triển?
do you want me to be fucking retarded?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh tế
economy
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:
参考:
Đồ ngu ngốc, tâm thần, chậm phát triển!
you stupid, mentally retarded prick!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày không có chậm phát triển, bully.
you're not a retard, bully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kinh tế.
- economics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ quan phát triển quốc tế
agency for international development
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
em nói bố anh chậm phát triển, đúng không?
you're saying my dad's retarded?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay nói cách khác, kinh tế xanh là chìa khóa cho phát triển bền vững.
in other words, green economy is a key to sustainable development.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
giám đốc phát triển kinh doanh.
director of business development
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
参考:
nền kinh tế thị trường phát triển giúp tạo ra nhiều của cải vật chất
a developed market economy, creating a lot of material wealth
最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: