来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thua.
beats me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thua.
-lose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thua
i yield!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh thua.
you lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chịu thua!
uncle!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải thua.
-losing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vang thua ngai
yes, sir, i have.
最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:
anh thua rồi.
you have lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bằng cách thua?
by losing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tớ thua rồi.
-i forfeit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kinh thua cac cap lanh dao
dear leaders
最后更新: 2023-06-01
使用频率: 2
质量:
việc kinh doanh bị thua lỗ
business at a loss
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nhưng thua rồi
it be over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huerta thua rồi.
huerta's defeated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thua này, thua này!
got ya, got ya, got ya!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-chịu thua chưa?
yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể do kinh doanh thua lỗ như các hãng hàng không khác.
probably to keep from going under like all the other airline companies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi có nhiều kinh nghiệm chiến đấu, toàn những trận thua.
but i've had plenty of experience in battles, losing battles, all of them
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải nói, ngày xưa, đội điền kinh trường godolphin không hề thua kém ai.
well, in the old days, the godolphin track squad took a back seat to no one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, dù thắng hay thua, miễn là cả kinh thành đang nhìn.
yes, win or lose, as long as the whole city is watching.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: