来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kinh goi
goi business
最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh mạch.
meridians.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kinh quá
eww. - disgusting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Động kinh?
- he's epileptic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh doanh
preliminary conference
最后更新: 2019-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh khủng.
gross.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh nghiệm:
experience:
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 3
质量:
参考:
"kinh nguyệt.
menstruation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- kinh khủng!
that sucks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"kinh hoàng".
fear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thầy đang nói về kinh nghiệm của mình đấy, tin thầy đi.
i'm speaking from experience, believe me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin khẩn cấp từ kinh đô.
urgent news from the capital!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh khủng, kinh khủng.
terrible, terrible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết không, trong kinh doanh không ai tin ai cả.
you know, in business, as in life, people are so distrustful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: