来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kizuki?
kidzuki?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, kizuki...
you know, kidzuki...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tớ muốn ngủ với kizuki.
i wanted to sleep with kidzuki
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kizuki ở lại với tuổi 17.
kidzuki is still 17
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu chưa ngủ với kizuki? tại sao?
that means, you never slept with kidzuki?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ý tớ là... tớ thực sự yêu kizuki.
i did... i loved kidzuki!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kizuki và tớ có một mối quan hệ thực sự đặc biệt.
me and kidzuki had a very unique relationship
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đã từng hỏi tớ tại sao tớ chưa bao giờ ngủ với kizuki.
you asked me, why i never slept with kidzuki are you still interested in that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
naoko và kizuki gắn bó với nhau gần như từ khi mới ra đời.
naoko and kidzuki were together almost since birth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau khi kizuki mất... tựa như có một chút khí vón lại bên trong tôi.
after kidzuki's death ...i decided to move away from this city somewhere, where i didn't know anyone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi kizuki là bạn thân nhất của tôi, ba đứa thường làm mọi việc cùng nhau.
and i was kidzuki's best friend so we were almost always together
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái tên kizuki không bao giờ xuất hiện trong những cuộc nói chuyện của chúng tôi.
the name kidzuki was never mentioned in our conversations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: