您搜索了: ko thì thôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ko thì thôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- thì thôi.

英语

- then not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hết thì thôi

英语

never mind it's ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì thôi.

英语

forget it then.

最后更新: 2024-02-26
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy thì thôi

英语

okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế thì thôi.

英语

oh, ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ko thì đi

英语

but if not, we go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì thôi rồi.

英语

not any more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lỡ ko thì sao?

英语

what if he doesn't?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không muốn thì thôi

英语

you don't. okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu thua thì thôi nhé.

英语

if you don't win, you don't come with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... cho đến chết thì thôi.

英语

to death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không cạo thì thôi.

英语

-not if you don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được thì thôi vậy

英语

i can't, that's all.

最后更新: 2022-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hắn nói đủ thì thôi.

英语

alive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì thôi theo tớ đi!

英语

then stop following me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-khi nào x ong thì thôi.

英语

- long as it takes. all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không muốn nói thì thôi

英语

you don't want to say, fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chừng nào xong việc thì thôi.

英语

as long as it takes to do the work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần này thì thôi, cảm ơn anh.

英语

no, thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không thì thôi, tí cáu kỉnh

英语

no, not you, grouchy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,326,702 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認