您搜索了: kwang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kwang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kwang-ho

英语

doing this to the kid...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kwang-ho.

英语

but the son's a little bit retarded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kwang-ho!

英语

don't run away! hey, kwang-ho!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- kwang-ho!

英语

- kwang-ho!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này kwang-ho.

英语

hey, kwang-ho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này. kwang-ho.

英语

hot hot hot hot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu baek kwang-ho!

英语

mr. baek kwang-ho!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

* myung, kwang-sik.

英语

* myung, kwang-sik.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

越南语

kwang-ho thiểu năng...

英语

like with kwang-ho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kwang-ho đi đâu rồi?

英语

is anything...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kwang-ho là nhân chứng

英语

he's describing what he saw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có gặp kwang-ho không?

英语

how long have you been here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thằng nhóc đó... chờ chút kwang-ho?

英语

that kid...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông kwang này có vẻ thích sự rắc rối.

英语

this kwang seems like trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kwang-ho suốt ngày đi theo hyang-sook thôi

英语

kwang-ho. kwang-ho used to follow hyang-sook around all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nguyên quán pul kwang-dong, seoul. thế sao?

英语

- and i lived in seoul!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người đàn ông đó - kwang-ho! - mấy thằng kia!

英语

when i was young, he threw me in the fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kwang và đồng đội của ông ấy là những tình báo anh,họ chết cả rồi.

英语

kwang and his team of british agents are dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thử làm thế đi và cậu sẽ bị giáng chức giống như vụ kwang-ho vậy.

英语

you've changed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quan trọng hơn là đêm cô ấy bị giết... bà già đó đã nhìn thấy kwang-ho đi theo cô ấy.

英语

right. even more important, the night she was killed... that old woman saw kwang-ho following her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,024,013,646 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認