您搜索了: là bạn đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

là bạn đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó.. l..à... ...tôi....

英语

it.. w..as... me..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ l. tôi đã xem show đó.

英语

the l word. i saw that show.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yên đó, thằng l*n!

英语

still, cunt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

2 chữ l, từ đó có hai chữ l.

英语

two l's. "surveilling," two l's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cám ơn các bạn , các bạn cuồng nhiệt vãi l**

英语

thank you, guys, very, very, very much. you guys fucking rule, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn ta làm gì đó không biết. l don't know.

英语

i don't trust half the troopers out there anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

l

英语

l

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 67
质量:

参考: Translated.com

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,794,834,435 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認