来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chắc là do công việc này.
must be this job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- do tôi chọn.
- my pick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là lý do tôi chọn bạn
that's why i chose you
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
Đó là lý do tôi chọn anh.
that's why i picked you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bill walden là lí do tôi làm công việc này.
bill walden's the reason i'm in this job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nhận công việc.
- i take the job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa xong công việc
最后更新: 2021-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cho cậu công việc.
i'll give you a job myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cần công việc này
- i need my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn một công việc.
- all right. - i want a job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mời tôi 1 công việc?
-to offer me a job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận công việc riêng
i'm busy with my own work
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chọn sai công việc rồi nhóc.
wrong business, kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi có công việc.
we got jobs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do đó tôi sẽ làm việc này...
so that's why i'm doing this...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là lý do vì sao chúng tôi chọn anh.
- that's why we're so drawn to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do mày chọn.
your call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ đang lựa chọn giữa 2 công việc.
i'm in between jobs at the moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của tôi
team wor
最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của tôi.
my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: