您搜索了: là khi bạn thể hiện bản thân mình quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

là khi bạn thể hiện bản thân mình quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thể hiện bản thân.

英语

prove yourselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thể hiện bản thân đi.

英语

can't contain yourself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhu cẩu thể hiện bản thân

英语

seft-actualization needs

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi cần cái gì đó thể hiện chính bản thân mình.

英语

i need for once to have something to show for myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có thể chăm sóc bản thân mình.

英语

i can take care of myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho bản thân mình.

英语

for myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi có thể chăm sóc bản thân mình.

英语

- i can take care of myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể tự giúp bản thân mình.

英语

i can't help myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính bản thân mình.

英语

herself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ghét bản thân mình!

英语

i hate myself!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình

英语

i'm glad you said that

最后更新: 2020-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu ta có thể tự nói cho bản thân mình.

英语

- he can speak for himself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu bản thân mình

英语

i don't understand myself

最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiểu rõ chính bản thân mình.

英语

know yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

abraham, nghe bản thân mình này.

英语

abraham, listen to yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và cô quá tốt để có thể thương hại bản thân mình.

英语

and you're too good to pity yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thích bản thân mình.

英语

i didn't really like myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

. - sợ hãi chính bản thân mình?

英语

- you scare yourself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tự cứu bản thân mình. hãy chạy xa, trước khi quá trễ.

英语

save yourself, run away before it's too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản thân bạn

英语

and yourself

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,448,549 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認