您搜索了: làm ơn kiểm tra lại đơn hàng của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

làm ơn kiểm tra lại đơn hàng của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

làm ơn kiểm tra lại giúp tôi

英语

please check back for me.

最后更新: 2023-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn kiểm tra giúp tôi

英语

please check for me

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn, kiểm tra lại đi.

英语

well, check again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn kiểm tra xăng

英语

please check the gas

最后更新: 2012-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn kiểm tra vấn đề này giúp tôi

英语

please check for me

最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kiểm tra lại cho tôi.

英语

- check again, then recheck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã kiểm tra hộ tôi.

英语

well, thanks for testing it for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì ơn chúa, hãy kiểm tra lại đi!

英语

for god's sake, check it out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần kiểm tra lại.

英语

than i'm gonna need some back up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần kiểm tra lại vết thương của anh.

英语

i need to examine your wound.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xin lỗi cô, làm ơn đứng lại kiểm tra.

英语

excuse me there, miss. can i have a word?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểm tra cổng! cám ơn!

英语

checking the gate!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

! v#7853;y, t#244;i #273;#225;ng #273;#7875; l#224;m.

英语

so, am i worthy to serve under captain jack sparrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,129,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認