来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đánh cho đã ghiền nào?
fun, eh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em ghiền mứt.
i'm addicted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ghiền à?
you're an addict?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta ghiền cậu rồi.
he's way into you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để nó vào máy ghiền rác.
put it in the disposal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng giống như ghiền thuốc lá.
it's like smoking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ bọn trẻ em ghiền ma túy của họ!
fuck their drug-addicted children!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
#272;#7875; tao l#224;m cho.
done
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kh#244;ng quen cho l#7855;m.
i'll take yours, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: