尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
làm mới danh sách vùng lân cận
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lân cận
neighbourhood
最后更新: 2010-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
vùng cận kề
time fence
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
tôi đã ở trong vùng lân cận.
well, i was in the neighborhood.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đây là vùng lân cận nhà tôi ư?
is this my neighborhood?
vùng cận duyên
equatorial zone
tôi lớn lên ở ngay đây ở vùng lân cận này
i grew up right here in this neighborhood
最后更新: 2014-08-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
và một cơn bão cát được báo cáo ở vùng lân cận
another sandstorm is reported in the vicinity.
danh sách tổ hợp phím mới
new key binding list
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bạn cũ từ khu lân cận.
old friend from the neighborhood.
- vị trí địa lý lân cận
- neighboring geological location
最后更新: 2019-04-19 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
mẹ đã dọn đến khu lân cận.
i was in the neighborhood.
căn bản là carlifornia và các vùng lân cận đang bị dịch chuyển
basically, california's entire tectonic plate has shifted.
có một sòng bạc mới... được xây dựng ở một thành phố lân cận.
there was this casino-- a new one-- that had been built in a neighboring town.
chúng tấn công những ngôi làng lân cận.
they've been raiding the villages close by.
"Để chúng tôi lưu trữ mấy giao thức lộn xộn ở vùng lân cận của các anh"
"let us store our unregulated prototypes in your neighborhood."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
hàng trăm ngàn người dân new orleans không thể trở về nhà, và toàn bộ các vùng lân cận...
hundreds of thousands of new orleans residents have been unable to come back home, and entire neighborhoods...
thê~m vùng in
~add print area
最后更新: 2016-12-12 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
l�m
l
最后更新: 2014-01-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia