来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
làm người yêu anh nhé
be my lover baby
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
làm người yêu em nhé baby
be my baby
最后更新: 2021-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
làm người yêu em anh nhá
be my lover
最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi người anh em nhé.
sorry about that bruh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế nhé, người anh em.
yeah. keep on keeping on, brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là người yêu của em.
you are my lover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng lái như người anh em của tôi nhé!
- don't drive like my brother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bảo em nhé.
i'll tell you what.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh giúp em nhé.!
you have me there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh giúp em nhé?
- can i help you, baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cạo cho em nhé.
i shaved for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chở em về nhé?
can i drive you home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh mời nước em nhé?
- can i buy you a drink?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đèo em đi nhé. Ừ.
well, i want to follow up on the scholarship, the alibi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu, chờ anh chút nhé?
honey, just one second. okay, go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu anh, tạm biệt cưng nhé.
i love you. bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu anh như một người anh.
i love you as a brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu, anh sẽ quay lại. vậy nhé.
all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em cưới anh nhé?
will you marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em cho anh biết nhé
i'm telling you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: