来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- làm sao để chứng minh?
what does that prove?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm sao để chứng minh đây?
how do we prove it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chứng minh được
- yeah, but i can prove it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ chứng minh.
i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế để tôi chứng minh.
let me show you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thể chứng minh!
il can prove it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cần cậu chứng minh.
- i need you to perform.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không chứng minh được.
i can't prove it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn tôi chứng minh không?
you want me to prove it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao chúng mày chứng minh được chứ?
okay, why don't you see if you can make it stick?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nếu tôi có thể chứng minh thì sao?
and if i prove it? pk, don't!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là minh chứng đây .
i was living proof of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn phải chứng minh nữa sao?
does it have to be proven?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao anh nghĩ tôi là s.o. l?
what makes you think i'm s.o. l?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
l#224;m sao...
- asteroids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
l#224;m sao kh#244;ng?
i will stay in prison for only a few days
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- m#7841;nh l#224;m sao?
- see how firm that is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: