来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
làm việc chăm chỉ nhé
bạn làm việc đi nhé
最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
làm việc chăm chỉ.
work hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy làm việc chăm chỉ
be hard working
最后更新: 2021-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm việc chăm chỉ.
i work hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm việc chăm chỉ nhỉ.
i hope you are well. thank you very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm việc chăm chỉ nhé. tới coi đi.
work hard go have a look
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một ngày làm việc chăm chỉ
最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm việc thật chăm chỉ.
you work hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ổng làm việc chăm chỉ.
yes, but he worked hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm nhiều việc, rất chăm chỉ.
he has many jobs, he's very hardworking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thường làm việc chăm chỉ.
- i'm used to hard work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
megan thường làm việc chăm chỉ.
megan usually work hard
最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- những người làm việc chăm chỉ...
- the hardworking ones...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học hành chăm chỉ nhé!
work hard in school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tập luyện chăm chỉ vào nhé.
train hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chăm sóc em nhé.
you take care of your sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m làm ny t nhé
let's make it a good one.
最后更新: 2022-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
chăm sóc bản thân nhé .
so take that for whatever it's worth, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tư chăm sóc mình nhé?
take care of yourself, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chăm sóc bạn tôi nhé.
— take care of my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: