来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lái xe cẩn thận
drive home carefully
最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận với cái điện thoại!
careful with that phone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lái xe cẩn thận đấy
- you drive carefully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lái xe cẩn thận nha.
drive safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lái xe cẩn thận đấy.
- all right, drive safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho em xem điện thoại
why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn lái xe về cẩn thận nhé
are you home?
最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận- russell crowe có điện thoại!
look out- russell crowe's got a phone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lái xe cẩn thận nhé, bác sĩ.
drive carefully, doc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em lái xe về nhà cẩn thận nhé
最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tầng 27, làm ơn. lái xe cẩn thận.
drive carefully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ nay tôi sẽ lái xe cẩn thận hơn.
i'll drive more carefully from now on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ lái xe hết sức cẩn thận.
well, we'll drive as carefully as we can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể lái xe cẩn thận chút được ko?
would you be a little bit more careful? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận, đừng giết bé quỷ
- be careful! being careful don't kill devil babies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận, đừng tới gần quá...
careful, don't get too close...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận đừng làm hư nó đấy.
henry... there's going to be more murders if you screw up those drives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận, đừng bắn trúng hắn.
don't hit him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chạy xe cẩn thận chứ thằng điên
this is an ambulance, you fuckhead!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận, đừng đẩy tao rớt xuống.
careful, don't tip me over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: