尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lái vòng quanh 2 vòng.
you will drive around the circle two times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ lái vòng quanh một chút.
just drive around for a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng đang lượn vòng quanh đảo.
they're circling the island.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một vòng quanh công viên, chậm thôi.
once around the park, slowly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta định đi vòng quanh đảo.
you wanna come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đêm giao thừa em lái xe vòng quanh new york để làm gì?
what are you doing driving around new york on new year's eve?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ thêm một vòng nữa quanh đài nước.
- one more time around the fountain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và tại sao bạn muốn lái xe vòng quanh khu phố này chi vậy?
and why'd you want to drive through this neighborhood anyway?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có thể lái xe đi dạo một vòng.
maybe we could get a car and we could go for a ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lái quanh vào chủ nhật?
sunday drive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần phải lái xe lòng vòng.
i've got to drive around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bán trà sữa
milk tea shop
最后更新: 2021-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
sao, lái xe vòng vòng tìm hắn sao?
what, drive around looking for him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: