来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lâu
long
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lâu?
that long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1189, một loại nho lâu đời.
1189, a seminal vintage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó lâu đời hơn mày nghĩ đó.
it's older than you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
truyền thống âm nhạc lâu đời
swimming relay 4x100m
最后更新: 2022-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mánh khóe lâu đời của biệt động quân.
classic black ops trick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(hội nam sinh năm cuối lâu đời nhất)
it's the best of the best.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là cái ngành nghề lâu đời nhất.
maybe the oldest business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đấy là truyền thống lâu đời rồi.
snatcher: it's a time-honored tradition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty đó rất nổi tiếng và lâu đời.
that company is very well-known and age-old.
最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, gia đình anh có lịch sử lâu đời nhỉ.
oh, what a long family history you have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng bao lâu sẽ có một trận đánh nhớ đời.
soon will be fought remembered fight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, anh thuộc dòng dõi gỗ và đá lâu đời.
yes, i come from a long line of wood and stone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 trong những dòng họ lâu đời nhất ở pháp.
it's one of the oldest families in france.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"mà có thể sống lâu hơn một giờ trong đời?
"can add a single hour to his life?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
lâu đời và huy hoàng chính là thành yunkai.
ancient and glorious is yunkai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xuất thân từ một dòng họ người hầu pháp từ lâu đời
i come from a long line of french valets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ lâu trước khi con ra đời ta đã biết họ sẽ đến.
long before you were born i knew they would come.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bao lâu nữa tới lúc mặt trời của chúng ta ra đời?
how much longer until the birth of our sun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất lâu trước khi anh ra đời. anh ta không nhớ được gì.
he just can't remember
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: