您搜索了: lâu quá đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lâu quá đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lâu quá đi mất

英语

how's it? taking so long

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá.

英语

so long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá rồi .

英语

- dan. it's been too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá hả?

英语

too much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lâu quá nhỉ.

英语

that's a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế lâu quá!

英语

- that's too long!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-vâng, lâu quá!

英语

- it's so good to see you again. - yes, it's been a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mang găng tay lâu quá đi

英语

what takes you so long to put on the gloves

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá rồi nhi

英语

long overdue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đi lâu quá.

英语

you've been away a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lâu quá rồi đấy

英语

- and that's too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lâu quá rồi nhỉ.

英语

- it's been so long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sao lâu quá vậy?

英语

sir, we've got to do something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá không gặp

英语

long time no see

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

lâu quá không gặp.

英语

- it's been a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

gorak, lâu quá rồi.

英语

gorak, it's been way too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lái xe lâu quá rồi.

英语

- been a long drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-không, lâu quá rồi.

英语

- no, it's been too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thôi mà, vậy lâu quá!

英语

come on, that's too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu ấy đi lâu quá rồi.

英语

he's been gone too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,031,708,944 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認