您搜索了: lâu quá không gặp (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lâu quá không gặp

英语

long time no see

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

lâu quá không gặp.

英语

- it's been a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

lâu quá không gặp!

英语

long time no "twee." ba-dum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lâu quá không gặp anh

英语

i haven't seen you for ages.

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá không gặp anh.

英语

i haven't seen you in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

max , lâu quá không gặp.

英语

max. great timing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu không gặp.

英语

adolph? long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá không gặp cô ấy

英语

i haven't seen her for such a long time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá không có gặp em.

英语

i haven't seen you in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh trần, lâu quá không gặp.

英语

- good to see you, chen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu rồi không gặp

英语

long time no see

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

Đã lâu không gặp.

英语

long time no see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

Đã lâu không gặp!

英语

big time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lâu lắm không gặp.

英语

- how long have you been waiting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá không gặp. ông vào đây.

英语

it's good to see you. come into my office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá không gặp, ông khỏe chứ?

英语

hi. long time no see. how are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ dae-su. lâu quá không gặp.

英语

daesu, long time no see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu lắm rồi không gặp.

英语

long time, no see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào, lâu ngày không gặp.

英语

hey, long time no see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jack, lâu rồi không gặp! .

英语

[ man ] jack, it's been a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,662,268 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認