来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiền gửi có kỳ hạn
debt recognition
最后更新: 2018-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền gởi có kỳ hạn
term deposits
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
lãi suất có kỳ hạn
call rate
最后更新: 2022-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền gửi không kỳ hạn
demand deposits
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
cÓ kỲ hẠn
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
còn phải thu từ/đến
receivable amount from/to
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sỔ tiẾt kiỆm cÓ kỲ hẠn
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền gửi có kỳ hạn giúp quý khách tích lũy tiền một cách đơn giản, an toàn và tiện lợi.
time deposit is a simple, secure and convenient way to make your money grow.
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng nguồn tiền nhàn rỗi đặt lệnh gửi có kỳ hạn nhằm tối đa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
using idle cash to place time deposit to maximise returns.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
sale for the account
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
doanh nghiệp của bạn có thể hưởng lợi từ quỹ nhàn rỗi của mình như mở tài khoản tiền gửi có kỳ hạn để hưởng lãi suất trên số tiền nhàn rỗi; cập nhật trực tuyến các chỉ thị đáo hạn.
your business can enjoy benefits from its idle fund such as opening new time deposits to make profit of your idle fund; update maturity instructions online.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
ngân hàng chúng tôi cung cấp dịch vụ tài khoản tiền gửi có kỳ hạn bằng vnd, usd, gbp, eur và số tiền gửi tối thiểu là 150 triệu vnd và tương đương đối với ngoại tệ.
our bank provide time deposits in vnd, usd, gbp and eur and in minimum amount of vnd 150 million equivalent.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考: