您搜索了: lãng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lãng

英语

nang county

最后更新: 2013-03-31
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiên lãng

英语

tien lang

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

lãng phí?

英语

waste it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao lãng?

英语

- distraction?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quang lãng

英语

quang lang

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị lãng quên.

英语

forgotten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lãng mạn quá!

英语

- romantic...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lãng mạn nhỉ.

英语

- how sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người lãng mạn

英语

we are at th

最后更新: 2019-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn lãng mạn quá.

英语

you're such a romantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lãng mạn làm sao!

英语

das ist ganz romantisch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó thật lãng mạn.

英语

- that's romantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lãng mạng quá nhỉ!

英语

wow, so romantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huyện trang lãng

英语

zhuanglang county

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lãng mạn quá chừng.

英语

very romantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó không lãng mạn.

英语

- it's not romantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, nó... không lãng mạn.

英语

no, it's... not romantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,827,810 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認