尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
lên án
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lên
up
最后更新: 2016-12-20 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
lên.
ow-al: now!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
lên!
go.
- lên.
- going up.
- lên!
- lift!
lên, lên.
up, up.
lên! lên!
(walt) up!
- lên, lên!
- go, go, go!
lên, lên, lên!
up! up, up, up, up, up!
- lên, lên, lên.
- up, up, up.
em lên án malcolm merlyn.
i blame malcolm merlyn.
nếu tôi ko báo cáo ngay lên tòa án...
if i don't report this to the d.o.c. right now...
cố lên, quý ông nick dự án justice.
come on, nick. mr. project justice.
hoffman đáng bị lên án là kẻ tàn bạo
i had no choice but to report hoffman for brutality.
có lẽ tôi đã quá vội vàng lên án nó.
perhaps i was too willing to condemn him.
thế thì anh cần phúc thẩm lên tòa án cao hơn
okay. then, you need precedents to overturn.
lên, lên, lên, lên.
up up up up.
bên plo cực lực lên án việc tấn công thường dân.
the plo condemns attacks on civilians.
cô biết được nửa tội ác không mà đòi lên án?
what do you know half of sins they condemn?
nếu may mắn anh ta có thể tự lên án chính mình.
with luck he may condemn himself.