来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lên mạng.
go online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lên mạng?
online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lên mạng đi.
go online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điện thoại chị lên mạng được mà.
your phone has internet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đăng lên mạng thôi.
- let's put it online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có thể tự đăng bài lên mạng mà.
could always... post it yourself on the net.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần lên mạng chọn gái mà cậu muốn!
just go online and pick the girl you want!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ tôi sẽ lên mạng.
- i'm going on the internet now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu là cái gã đã tung mình lên mạng mà.
you're that guy who blew his load on the internet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tải cái này lên mạng thôi.
let's get this uploaded. what's the paper's address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để lát nữa tao đăng lên mạng
i'll put it online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ tung playbook lên mạng.
i'm putting the playbook up on the internet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- muốn xem thì lên mạng xem đi
- you can see it on youtube if you want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không bao giờ lên mạng lâu.
- never stayed online that long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đó đã quay phim tung lên mạng.
some guy recorded it, put it on the internet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mỗi ngày tôi chỉ lên mạng được một chút
then
最后更新: 2022-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đã đăng tọa độ lên mạng rồi.
they posted the coordinates online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không bán, tôi đưa lên mạng miễn phí.
didn't sell it. uploaded it for free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một con tin đăng tải lên mạng video.
- one of your hostages uploaded a video.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu nó được đưa lên mạng, tớ muốn xem nó.
if this is online, i wanna see it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: