来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có ai lì xì cho bạn chưa
has anyone red envelope for you yet
最后更新: 2020-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- con phải tắm đã, đồ lì!
no, you have to take a bath: go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(cô) lì như một con lừa!
stubborn as a mule.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy hình như muốn lì ra đó
he seems to be a fixture
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
gan lì và chiến đấu dũng cảm.
be bold and fight hard!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dường như tôi đã trở nên trơ lì
and i got downhearted how did you feel
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, cho cháu gái một bao lì xì!
this is for your granddaughter!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
art, ông từng là một đứa bé gan lì.
so, art, you were a tough kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: