来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không nỡ.
i didn't have the heart to do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không nỡ đi à?
reluctant, aren't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nên không nỡ ra tay
the governor's son was there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lòng không phải phân vân.
we grope towards our future blind.lt's kinderthatway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có hài lòng không?
are you satisfied?
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
- vui lòng không hỏi nữa.
- no more questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà có hài lòng không ?
is she pleased?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thấy hài lòng không
have you received the package yet?
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
ta không nỡ rời xa nàng.
i can't bear to leave you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không nỡ xóa đi chứ gì?
couldn't let it go, could you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin vui lòng, không chụp ảnh!
no photos, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- pharaoh có hài lòng không?
pharaoh is pleased?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu không nỡ giết chú mình chứ.
tell me, i mean, anything. run. run away, scar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không nỡ để mất huynh!
i can't bear to lose you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thật lòng không nghĩ vậy đâu.
- i sincerely doubt that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy có làm anh vừa lòng không?
- does that satisfy you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ thật lòng không muốn chạm vào nó.
i really don't wanna touch it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có tin cô ta bằng lòng không?
you should know. -what does that mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông có hài lòng không, ông mendel?
i never close, prof. tajtelbaum, not on the sabbath or on sundays, not on christmas or passover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng không viết vào sách của thư viện.
please do not write in this library book.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: