来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lòng tham vô đáy
the more you get, the more you want
最后更新: 2013-03-21
使用频率: 1
质量:
lòng tham vô dáy của con người
greedlessness
最后更新: 2024-01-16
使用频率: 1
质量:
không, lòng tham.
his wallet. - that might work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lòng tham không đáy
beggar's bags are bottomless
最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:
một lòng tham tàn bạo.
ruthless ambition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có lòng tham, chappy
you got greedy, chappy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai vui lòng tham gia nào?
can everyone please raise up your glass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ rất vui lòng tham gia
i should be delighted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vui lòng tham khảo file đính kèm.
please refer to the attached file.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
trả thù, lòng tham, chính trị.
passion, greed, politics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vui lòng tham khảo tập tin đính kèm.
please refer to the attached file.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
về dã tâm và lòng tham không đáy
peace and harmony one
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lòng tham là căn nguyên của mọi tội lỗi.
then when lust hath conceived, it bringeth forth sin: and sin,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lòng tham của anh ta lộ ra trong đôi mắt
his greed looked through his eyes
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo faq
for more information, please refer to faq
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 2
质量:
Ờ, khối thứ ở đây có thể kích động lòng tham.
well, there's plenty in here people would want to steal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh giết rick vì số vàng đó, vì lòng tham của anh
you got greedy, and you killed rick for that gold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một tên vô lại là wei jin nhìn viên ngọc với lòng tham.
a vermin, named wei jin, who looked at the orb with envy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo tập tin nhật ký.
please refer to the log file for more details.
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
lòng tham lam muốn mọi thứ, nhưng nó lại chẳng có gì.
the small of heart wants everything but will gain nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: