您搜索了: lúc đầu khi gọi bạn nói gì thế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lúc đầu khi gọi bạn nói gì thế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn nói cái gì thế

英语

what language is that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang nói gì thế?

英语

what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nói gì

英语

what did you say

最后更新: 2014-08-06
使用频率: 1
质量:

越南语

nói gì thế?

英语

what is he talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nói gì thế?

英语

say what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

7 bạn nói gì

英语

when do you spin the hybrid in vietnam!

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói gì thế.

英语

touchwood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói gì thế?

英语

- what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nói gì thế?

英语

- what are you saying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói gì thế anh bạn?

英语

what did you say, buddy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu đang nói gì thế anh bạn?

英语

- what are you talking about, man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói gì thế? tôi đã gọi ai đâu?

英语

what are you talking-- i didn't get a phone call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,508,545 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認