来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi là bạn thân của bạn
i'm her best fr
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thân của bạn là ai ?
cua tui
最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
em chỉ tìm lý do cho bản thân.
i'm just gonna have to excuse myself. i can't help it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu tự hỏi bản thân đi
i'm just curious, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ luôn tự hỏi bản thân:
they always wonder to themselves..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi ảnh khỏa thân của bạn
spread your ass checks
最后更新: 2024-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe theo bản thân của hai người.
listen to yourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đói khát có thể thay đổi mọi thứ thay đổi bản thân của bạn.
hunger can change everything you ever thought you knew about yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường nghĩ thế nào về lý do những người bạn bước vào cuộc sống của bạn?
how often do you think about why your friends came into your life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy từ bỏ bản thân cho khoái cảm do sự đụng chạm của bạn tình
give yourself over to the pleasure of your loving partner's touch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi những bức ảnh khoả thân của bạn
you are beautiful
最后更新: 2021-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tự hỏi bản thân mình theo ai đi, cornhill.
ask yourself who you're for, cornhill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đang tự hỏi bản thân, "làm thế nào ?"
you're asking yourself, "how?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- có phải đó là lý do bạn bị lưu đày?
- is that why you were banished?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là lý do bạn hay đùa giỡn ở trường?
- that's why you joked at school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết anh nên tự hỏi bản thân câu hỏi gì không?
you know what question you should be asking yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải hỏi bản thân mình rằng, "tại sao nhà trắng...
you have to ask yourself, "why would the white house
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chỉ là về chuyện cách tự điều chỉnh bản thân của con bé.
oh, just about how she's adjusting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu nên tự hỏi bản thân rằng cháu muốn bỏ lại điều gì đằng sau?
well, you better ask yourself... what do you want to leave behind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô cũng tước đoạt quyền quyết định bản thân của chính họ sao?
deporting them to their own personal health?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: