您搜索了: lăn ra chết (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lăn ra chết

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lăn ra kìa!

英语

he's down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhẽ ra chết rồi chứ!

英语

you should be dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mở các thứ ra,chết tiệt!

英语

open that thing up, dammit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta lẽ ra chết rồi.

英语

we didn't decompress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tránh xa nó ra chết rồi!

英语

don't!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà ta sẽ lăn đùng ra chết nếu biết ông đã ở đây.

英语

she'd flat-out die if she knew you were here. mmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái quái gì đang xảy ra? chết tiệt

英语

what the fuck is going on? oh, man. you missed--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vụ đó toàn làm cháu lăn ra cười mà.

英语

that always cracks you up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy theo cô, cedric diggory tự một mình lăn đùng ra chết sao?

英语

cedric diggory dropped dead of his own accord?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi lăn ra ngủ, tôi chắc chắn tiêu rồi.

英语

if i fall asleep, i'm done for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta nằm lăn ra đất và máu chảy đầm đìa.

英语

he's lying on the ground, and he's bleeding on the ground.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày nắng, con bé có thể ngồi xe lăn ra đường.

英语

sunny day, she can sit out in the garden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ chỉ còn thiếu nước anh lăn ra đây nữa thôi...

英语

all we need now is for you to get sick...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi tao bỏ ra 500 đô, tao muốn có 5 trận đấu trước khi tên mọi đó lăn ra chết.

英语

when i pay 500 dollars... i expect to get five fights outta a nigga 'fore he rollover and play dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã kịp nhìn qua tụy trước khi lăn ra giãy đành đạch chưa?

英语

did you get a look at the pancreas before the world ended?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ chạy dưới 10 dặm 1 giờ để tôi lăn ra đường là được.

英语

anything under ten miles an hour and i can combat-roll into the street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết em sẽ tha thứ cho những chuyện đã xảy ra. chết tiệt!

英语

i know you're for keeping your wits about you when it happens, but, fuck, you sure you won't take something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con tỉnh dậy vào một buổi sớm lăn ra khỏi giường, rớt tỏm xuống hồ nước.

英语

you get up in the morning roll out of bed, plop, in the pool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ cậu đâm ra chết mê chết mệt, bà cụ đã mua bao nhiêu sách và vật phẩm về anh ta.

英语

your mom went nuts, and she bought all the books and stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng chúng tôi đánh nhau đùa, và sau đó chúng tôi cùng lăn ra cười và sau đó là một nụ hôn thôi.

英语

one second we're fighting, and the next second we're laughing and then just a quick 10-second kiss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,036,702 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認