来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cút ra đồ lười!
out you go, lazybones!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta là một con gấu lười.
-i'm a grizzly bear!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ ai cũng gọi em là lợn lười
now, everyone calls me lazy pig...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lợn lười à, lấy dùm bành giấy trên kia!
lazy pig, please help me to get the red box of tissues.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn cái gã lười biếng đó quẳng tôi ra đây rồi chuồn luôn!
and that lazy guy tossed me out here and took off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu thật lười biếng, biết mấy giờ rồi không còn đứng đó suy nghĩ gì nữa
you little shit, what time is it now? what are you thinking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennis, mạng sống của chúng tôi trong tay anh, mà anh lại lười sao?
our lives are in your hands and you have butterfingers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao mấy tên khốn này lười đến nỗi... chúng không dịch ngón tay một chút xíu... để lái xe an toàn hơn?
why are these assholes so lazy... they can't move their finger one fucking measly inch... to drive more safely?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, những ngày lười nhác miền nam ấm áp và những buổi hoàng hôn những tiếng cười giòn tan từ các khu phố cái thời vàng son và yên ổn của ngày xưa.
come in, mrs. butler. come here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: