您搜索了: lược (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lược

英语

comb

最后更新: 2013-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiến lược k

英语

k-strategist

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó xài lược của con.

英语

her is has been using my hairbrush?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó cũng xài lược của con.

英语

her is has been using my hairbrush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giết kẻ xâm lược đó ngay đi.

英语

kill the invader now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

6 chiến lược bí mật thưa bệ hạ.

英语

'Τhe six secret strategies', sire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mày tới để xâm lược trái đất hả ?

英语

have you come to invade earth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đó là những gì bọn xâm lược muốn.

英语

it's what the conquistadors were after.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vậy ngươi thích chiến lược nào nhất?

英语

which among the six did you find most amusing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người xâm lược tây ban nha gọi nó là el dorado.

英语

conquistadors called it el dorado.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

francisco de orellana, kẻ xâm lược người tây ban nha.

英语

francisco de orellana, the conquistador.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- kho đạn chiến lược chuẩn bị được triển khai.

英语

- full strategic arsenal ready for deployment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghe này, bà ta không phải là một nhà chiến lược quân sự.

英语

look, she's not a military strategist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu ngươi đã đến thư viện để đọc chiến lược. ngươi cũng nên học cách chiến đấu

英语

if you stayed up reading on military tactics... you must've practiced your combat skills, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

alas, hoàng hậu của ta, những kẻ xâm lược frisian đã bị tống xuống biển rồi.

英语

alas, my queen, the frisian invaders have been pushed into the sea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Điều hành một công ti an ninh có quan hệ làm ăn tại iraq khi nước này bị xâm lược và ở cả công-gô vào cuối thập niên 90.

英语

ran a private security company which had contracts in iraq during the invasion, and in the congo in the late '90s.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn phiến đá thiên thần... một vũ khí mạnh nhất trong lược sử vũ trụ... đã thành từng mảnh, và vì gì chứ?

英语

and the angel tablet -- arguably the most powerful instrument in the history of the universe -- is in pieces, and for what again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỉ chút nữa thôi những đại biểu của hơn 150 quốc gia sẽ tề tựu ở plaza mayor để được trực tiếp nghe tổng thống ashton trình bày về chiến lược chống khủng bố mới.

英语

in a short time, world leaders from over a 150 countries will meet here at plaza major, to sign up to president ashton's bold new counter-terrorist strategy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em chán việc gâi quanh tảng đá, làm tóm lược, diễn giải về... thói quen ăn uống của loài thú chết 65 triệu năm nay rồi. thói quen ăn uống của loài thú đâ...

英语

i'm sick of scratching around in rock and bone making assumptions about the nurturing habits of animals that have been dead for 65 million years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,795,024,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認