来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lươn lẹo
crooked
最后更新: 2010-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lươn lẹo!
faithless!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lươn
monopterus albus
最后更新: 2013-11-24 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
cháo lươn
rice gruel with eal
最后更新: 2015-01-15 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
lươn lẹo đủ rồi!
enough of your twisted talk!
miến xào lươn
fried soy noodle with eal
最后更新: 2015-01-15 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- một "con lươn."
- a veretenitsa.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
trơn tuột như lươn
as slippery as an eel
最后更新: 2014-03-16 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tên cáo già weems đó coi vậy chứ rất lươn lẹo
that little squirrel, weems, is just mean and skinny. never have known a weems worth a damn.
giữ cái lưỡi lươn lẹo của ngươi trong miệng.
be silent. keep your forked tongue behind your teeth.
- cậu là tên lươn lẹo.
- you're damn skippy.
hắn là một con lươn trơn.
amerigo vespucci is as slippery as a buttered eel.
lươn ngắn lại chê trạch dài
the hunchback does not see his own hump, but sees his companion's
最后更新: 2014-08-13 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bỗng dưng có kẻ tiểu nhân lươn lẹo xuất hiện và cướp trắng tay ta.
and then some greasy pudge-bunny comes and takes it all away.
hai con lươn, một hang động.
two eels, one cave.
các người bắt đầu lẹo lưỡi rồi.
you're getting giggly.
anh muốn bị lẹo một tai không?
you don't wanna lose an ear.
lạy trời là không có lươn ở đây.
sure.
pa tê nhồi thịt lươn hun khói.
smoked eel pie.
- và mày nói với tao tự đi tuốt lươn.
- and you told me to go fuck myself.