来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhân viên văn phòng
what is your occupation?
最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân viên văn phòng đấy!
the company...!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là nhân viên văn phòng
german
最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chiu tôi là nhân viên văn phòng
my mother does a small business at home
最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ là nhân viên văn phòng.
i am just a burekrat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không tìm nhân viên văn phòng
i'm not looking for an office worker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu chỉ là nhân viên văn phòng thôi.
you were just a temp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
văn phòng
haven't you slept yet?
最后更新: 2023-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
an ninh chỉ dành cho nhân viên văn phòng
security is only for the white-collared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm nhân viên văn phòng của một công ty sản xuất về tinh dầu
i'm working as an office worker
最后更新: 2022-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
giá cả phù hợp với nhân viên văn phòng, và những khác ở tầng lớp trung
prices are suitable for office workers, and others in the middle class
最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:
参考: