您搜索了: lực lượng chức năng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lực lượng chức năng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lực lượng

英语

cardinality

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng của ta ?

英语

our forces?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ gen học chức năng

英语

functional genomics

最后更新: 2016-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

lưu đồ quy trình chức năng

英语

procedure function charts

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Huyduongts

越南语

{ifbi đang triển khai lực lượng.

英语

the fbi are mobilizing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

gọi cho lực lượng an ninh vegas.

英语

call vegas pd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

lực lượng ong mật hoàng gia đang tới.

英语

royal nectar force on approach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

sẽ có lực lượng hỗ trợ ngay, nếu cần.

英语

backup should be arriving any minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

anh ta nói họ đang triển khai lực lượng.

英语

he said they're mobilising.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

châu bây giờ là ngôi sao của lực lượng cảnh sát

英语

chow is the star in the police force

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

tôi cần một lực lượng tình báo thực sự kia.

英语

i need actionable intelligence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

có sự xâm nhập trái phép của lực lượng hoa kỳ.

英语

sources are calling it an unauthorized incursion of u.s. military forces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

người séc từ chối đứng trong lực lượng Đồng minh .

英语

the czechs reject all their obligations as allies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

anh và tôi, chúng ta sẽ là 1 lực lượng không thể đánh bại

英语

you and i together would be a force to be reckoned with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

chúng ta cần huy động mọi lực lượng chặn trên các tuyến đường.

英语

we need every agent available beating the street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

chiến dịch bị tổn thất nhân mạng nặng nề cho lực lượng thái cảnh

英语

the operation has caused major loss of lives of the thai police force

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

truy tìm các cổ vật cô ta nghĩ rằng có thể tạo ra lực lượng quân sự siêu nhiên.

英语

scooping up artifacts she thinks might have paranormal military applications.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

nếu chỉ với lực lượng của minh nguyệt trại, chẳng khác nào lấy trứng chọi đá.

英语

with our manpower in fort luna, we do not stand a chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

tôi đang nghĩ tới afeur, colombian special forces- lực lượng đặc biệt colombia.

英语

i'm thinking afeur, colombian special forces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

người anh em, đúng, chúng ta chưa cần tiến quân, nhưng.. ít nhất hãy tổ chức lực lượng

英语

my brother, yes, we need not march, but... at least marshal our forces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

获取更好的翻译,从
7,800,492,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認