您搜索了: lượt khách (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lượt khách

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

1,77 triệu lượt khách.

英语

tourist arrival of 1.77 million.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

越南语

lượt xem

英语

penis

最后更新: 2014-05-29
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lượt gì?

英语

for what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đến lượt.

英语

-[ride operator] next.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- lượt tôi!

英语

i got next!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lượt người

英语

international arena

最后更新: 2019-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến lượt anh.

英语

- it's your turn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

3 lượt đầu?

英语

three number ones?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Đến lượt tôi.

英语

"i'm on my period.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tới lượt mày!

英语

- don't miss your chance, matthew!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- này, đến lượt!

英语

- yo, next!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

denver lượt 5.

英语

denver has five.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ok, tới lượt tới.

英语

okay, my turn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có 350 vườn thú trên toàn nước mỹ thu hút 175 triệu lượt khách thăm quan mỗi năm.

英语

there are 350 zoos in the united states that attract 175 million visitors a year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, lượt tôi!

英语

no, i'm next!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến lượt tôi, lượt tôi.

英语

my turn, my turn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến mình, đến lượt mình!

英语

hurry up, my turn for a picture!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đó, 1,266 triệu lượt khách quốc tế, 3,415 triệu lượt khách nội địa.

英语

in which there was international tourist arrival of 1.266 million and domestic tourist arrival of 3.415 million respectively.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- năm 2010, đón 1,45 triệu lượt khách, trong đó có 350.000 lượt khách quốc tế; 1,1 triệu lượt khách nội địa.

英语

- in 2010, danang had international tourist arrival of 1.45 million; and had domestic tourist arrival of 1.1 million.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- năm 2020, đón 8,1 triệu lượt khách, trong đó có 1,4 triệu lượt khách quốc tế; 6,7 triệu lượt khách nội địa.

英语

- in 2020, danang will have tourist arrival of 8.1 million; in which there will be international tourist arrival of 1.4 million and domestic tourist arrival of 6.7 million respectively.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,524,454 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認