来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lưng tôi đau quá.
my back hurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lưng tôi hay bị đau.
my back hurts sometimes
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chân tôi vẫn còn đau quá.
my leg still fucking hurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lưng tôi, lưng tôi đau quá.
my back, he just wounded my back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái lưng tôi.
my back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lưng tôi đây!
here's my back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vẫn đau đấy.
- that one still hurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, tôi vẫn còn đau một chút.
yeah, i'm a little sore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó vẫn đau lắm
it still hurts, even if it was just a dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phía sau lưng tôi.
i think he's behind me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
leo lên lưng tôi!
get on my back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- leo lên lưng tôi.
just get on my back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng nó vẫn đau.
but it still hurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy ngồi lên lưng tôi
- quiet. nope, stools don't talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng mà vẫn đau.
- it still hurts, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tay anh ấy xoa lưng tôi.
his hands rubbed my back.
最后更新: 2013-10-19
使用频率: 1
质量:
cô chơi sau lưng tôi hả?
behind my back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không cảm thấy gì nhưng tôi vẫn đau đớn.
i don't feel anything, but it's still painful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- núp sau lưng tôi, cậu nữa.
you, too, you little one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha tôi thường xoa lưng tôi.
my father used to rub my back.
最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量: