来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lưu ý:
note:
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 4
质量:
lưu ý
carry out an advertising campaign
最后更新: 2022-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
lưu ý.
noted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
0109=lưu ý:
0109=please note:
最后更新: 2018-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nợ cần lưu ý
irrecoverable debts
最后更新: 2020-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
lưu ý lời ta.
heed my words.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ lưu ý.
i'll remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có vài lưu ý.
i have few of note.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ lưu ý điều đó
i'll note that
最后更新: 2024-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ lưu ý.
we'll look into that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những vấn đề cần lưu ý
matters to be noted
最后更新: 2022-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
lưu ý nếu có chuyển động.
watch for movement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi sẽ lưu ý điều đó.
yes, i've considered that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ cần ông lưu ý tới 488
i think it requires your attention. # i took my troubles down to madame rue #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản lưu ý để từ bỏ ngôi nhà.
it's a notice to vacate the premises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lưu ý đặc biệt đối với người dùng:
special precautions for user
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bệ hạ, chúng tôi lưu ý ngài!
sire, we looked to you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa lưu ý điều đó với cảnh sát.
i haven't had the police into it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết, tôi ghét cái kiểu lưu ý đó.
i hate that kind of remark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: