您搜索了: lưu tệp dưới dạng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lưu tệp dưới dạng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dưới dạng

英语

aromatic essential oils

最后更新: 2019-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dưới dạng nào?

英语

and in what form?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dưới dạng âm bản.

英语

- and burn the negative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trợ cấp dưới dạng viện trợ

英语

grant in aid

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tỉnh dậy dưới dạng đặc vụ taub.

英语

i woke up as agent taub.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền này là cậu ấy nhận được dưới dạng thừa kế.

英语

it has come to him in the form of an inheritance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dưới dạng nhị phân, hiểu rồi, đang truyền dữ liệu.

英语

in binary. roger. feeding data.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tars, đưa tôi tọa độ của nasa, dưới dạng số nhị phân.

英语

tars, give me the coordinates for nasa in binary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bức xạ mặt trời đến dưới dạng sóng ánh sáng và sưởi ấm trái Đất.

英语

the sun's radiation comes in in the form of light waves and that heats up the earth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mô hình biến dạng một đơn vị thể tích phân tố dưới dạng hình lập phương

英语

model of volume unit factor deformation in the form of cube

最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đang làm nhiệm vụ dưới dạng đặc vụ donner, chỉ huy nhóm 6.

英语

he's been going on assignment as agent donner, leader of team six.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

doanh nghiệp bạn có thể lưu các thanh toán dưới dạng mẫu và dễ dàng sử dụng lại một cách nhanh chónng bất cứ lúc nào.

英语

your firm can save payment templates and reuse at any instant easily.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng của cô, không chỉ đơn giản là nhìn thấy âm thanh dưới dạng màu sắc.

英语

your gift is more than seeing sound as color.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

case, chuyển thông điệp của tôi lên máy tính trên tàu và cho nó phát dưới dạng báo động.

英语

- back! relay my transmission to the on board computer... and have it rebroadcast as emergency p.a.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông thường đó là một thông điệp mang tính chất thảm hoạ tưởng tượng dưới dạng một lời cảnh cáo.

英语

usually it was a dystopian message in the form of some kind of warning.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cụm mây có thể biến mất vì nước hoặc nước đá trong nó đã rơi xuống đất dưới dạng mưa hoặc tuyết.

英语

a clouds may disappear because the water or ice in it has fallen to the ground as rain or snow.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và rồi một phần bức xạ được hấp thụ và sưởi ấm trái Đất phản xạ trở lại vào không gian dưới dạng bức xạ hồng ngoại.

英语

and then some of the radiation that is absorbed and warms the earth is reradiated back into space in the form of infrared radiation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà bảo, đôi khi hắn xuất hiện dưới dạng con người để trừng phạt những linh hồn tội lỗi trước khi thiêu đốt chúng.

英语

sometimes, she said, he would take human form so he could punish the damned on earth before claiming their souls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn chưa rời khỏi thành phố đâu. hắn đã có cơ hội nhưng hắn không nắm lấy. hắn đã hiện ra dưới dạng đặc vụ jenkins ngay dưới mũi anh.

英语

it's, like, the city in the background and our hero flies under camera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoài ra blues còn cuỗm thêm cả cesc fabregas từ barcelona và mario pasalic từ hajduk split trong khi thibautcourtois cũng trở về sau khi thi đấu cho atleti dưới dạng cho mượn.

英语

the blues have also added cesc fabregas from barcelona and mario pasalic from hajduk split, while thibaut courtois has returned from his loan spell with atleti.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,096,507 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認