来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ông ăn chả bà ăn nem
he ate rolls she ate spring rolls
最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cha ở lại ăn cơm đi.
please stay for dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ ở lại ăn tối?
who's staying for dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngừng lại ăn tí đã.
- food break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ở lại ăn tối nghe?
- you will stay to dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
charlie, cậu ở lại ăn tối.
charlie, you stay for supper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí đi lại ăn ở, phụ cấp
travel expenses, accommodation, allowances
最后更新: 2021-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- và ở lại ăn tối luôn nghe?
- and stay to dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là món chả giò cuốn đầy lông thôi.
nothing more than a feathery spring roll.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có muốn ở lại ăn tối không?
would you like to stay for dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: