您搜索了: lại phải xa nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lại phải xa nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh lại phải đi xa.

英语

- i'm so sorry, grace. i should have stayed gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải xa nhau.

英语

we have to separate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lại phải đi.

英语

i have to go away again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao lại phải chờ?

英语

why wait?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao bà lại phải...?

英语

why have you...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cong lại phải (cong)

英语

arch right (curve)

最后更新: 2012-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thật tiếc là ông lại phải xa cậu ấy.

英语

i know you wanna spend time with him. i'm sorry, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tránh xa nhau ra.

英语

keep it moving, boys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sao bố lại phải đi?

英语

why did you go away?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đây. "dearest betsy, lại phải xa nhà.

英语

here. "dearest betsy, on the road again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lại phải vất vả nữa rồi

英语

we're going to be busy again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

em lại phải đi nữa rồi.

英语

i have to go out again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh sao lại phải không?

英语

do you copy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kiểm tra lại. phải, đúng thế.

英语

check on the rep yep, second to none

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta đang ở xa nhau

英语

we're far from each other

最后更新: 2023-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh sẽ quay lại phải không?

英语

you're going to come back, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh sẽ quay lại, phải không?

英语

you are coming back, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

! nhưng sao lại phải dấu diếm?

英语

- but why is it secret?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sao lại phải nhìn vào mắt anh, khi chúng tôi đang xiên nhau?

英语

(man laughing) why would he look you in the eyes when he's looking at a pussy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- không thể dừng lại, phải không?

英语

non-stop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,799,639,668 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認