来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tái phát
relapse
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tái phát xạ
reradiation
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
bệnh hay tái phát
disease recurrent
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
và giờ, lại tái diễn.
and now, again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh cũ của tôi tái phát
anh my old illness come back
最后更新: 2021-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nó lại tái diễn, đúng ko?
it's happening again, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh cũ của anh lại tái phát rồi, đúng không?
i'm doing that thing again, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta lại tái hợp rồi.
you're all back together again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh stacks, lại tái ngộ rồi.
mr. stacks, we meet again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị trầy da đầu gối và bệnh suyển lại tái phát...
i skinned my knee and my asthma is acting up....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dịch bệnh tái phát trong cộng đồng
head of the national steering committee for covid-19 prevention and control
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
mình thấy hình như vết nhiễm trùng lại tái phát thì phải.
i think the infection's starting to come back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
câu truyện coventry sẽ lại tái diễn.
coventry all over again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con muốn bị đóng đinh và lại tái sinh!
i want to be crucified and rise again!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đôi khi người ta có thể bị tái phát.
i've been cured of blondes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
24 giờ trước, ký tự đó lại tái xuất hiện.
24 hours ago, the cluster came online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó làm tôi chảy máu mũi, và làm bệnh hen tái phát...
it gives me nosebleeds, exacerbates my asthma-1...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mặt máu phải bị thiêu đốt để có thể lại tái sinh.
bloody face had to burn so he could be born again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ như chúng ta lại tái xuất giang hồ mấy chim.
looks like we're back in business, boys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi sẽ lại tái sinh thôi, và cuộc tìm kiếm lại tiếp tục.
besides, you'd just be reborn again, and then the search would continue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: