来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lạy...
holy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạy chúa
oh, my god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
lạy chúa.
lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
lạy chúa!
christ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- lạy chúa.
- oh, for christ's sakes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, lạy...
- oh, my...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạy trời, lạy phật.
thank heaven, thank god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: